Hiểu về liệu pháp xạ trị gần: Cuộc trò chuyện với Tiến sĩ Célia Regina Soares

Khám phá vai trò quan trọng của xạ trị nội tại trong điều trị ung thư cổ tử cung với Tiến sĩ Célia Regina Soares. Tìm hiểu cách xạ trị nội tại có mục tiêu này cải thiện tỷ lệ chữa khỏi trong khi vẫn bảo tồn các mô khỏe mạnh và nâng cao chất lượng cuộc sống của bệnh nhân

Understanding Brachytherapy

Tiến sĩ Célia Regina Soares, bác sĩ chuyên khoa ung thư xạ trị và là người đứng đầu ngành xạ trị tại Viện Arnaldo Vieira de Carvalho, cung cấp cái nhìn sâu sắc về vai trò của xạ trị trong điều trị ung thư cổ tử cung, nâng cao hiểu biết về xạ trị. Xạ trị , một dạng xạ trị bên trong, tận dụng sự gần gũi của các nguồn phóng xạ với khối u, cung cấp một lựa chọn điều trị có mục tiêu và hiệu quả.


Cơ chế của liệu pháp xạ trị gần


Liệu pháp xạ trị áp sát bao gồm việc đặt các nguồn phóng xạ trực tiếp bên trong hoặc xung quanh khối u. Vị trí chiến lược và chính xác này cho phép phương pháp điều trị cung cấp liều bức xạ cao trực tiếp đến các tế bào ung thư trong khi giảm thiểu tiếp xúc với các mô khỏe mạnh xung quanh. Ưu điểm chính của liệu pháp xạ trị áp sát là khả năng giảm nhanh liều bức xạ khi nó di chuyển ra xa nguồn, do đó bảo vệ các cấu trúc nhạy cảm như trực tràng, bàng quang và các quai ruột.


Tại sao xạ trị gần lại quan trọng trong điều trị ung thư cổ tử cung


Điều trị ung thư cổ tử cung đặt ra một thách thức độc đáo do các cấu trúc quan trọng gần nhau không thể chịu được liều bức xạ cao. Liệu pháp xạ trị áp sát cho phép các bác sĩ ung thư đưa liều bức xạ cao vào khối u mà không vượt quá mức dung nạp của các mô khỏe mạnh lân cận.


“Lợi ích chính đối với bệnh nhân ung thư cổ tử cung là xạ trị nội làm tăng đáng kể cơ hội chữa khỏi”, Tiến sĩ Soares cho biết. Phương pháp điều trị này đặc biệt có lợi cho những bệnh nhân có khối u tiến triển tại chỗ, thường không đủ điều kiện để can thiệp phẫu thuật. Thay vào đó, những khối u này được điều trị bằng sự kết hợp giữa xạ trị ngoài và xạ trị nội, thường được bổ sung bằng hóa trị.


Liệu pháp kết hợp: Xạ trị ngoài và xạ trị gần


Đối với nhiều bệnh nhân ung thư cổ tử cung, liều lượng cần thiết để tiêu diệt khối u vượt quá khả năng của các mô khỏe mạnh xung quanh. Đây là lúc sự kết hợp giữa xạ trị ngoài và xạ trị gần trở nên vô giá. Xạ trị ngoài cung cấp vùng điều trị rộng hơn, trong khi xạ trị gần cung cấp liều lượng tập trung trực tiếp vào khối u. Sự kết hợp này đảm bảo khối u nhận được liều lượng đủ để chữa khỏi tiềm năng trong khi vẫn bảo vệ các cơ quan xung quanh.

Tiến sĩ Soares nhấn mạnh, “Mỗi lần tôi bỏ qua liệu pháp xạ trị gần, tôi làm giảm hơn 25% cơ hội chữa khỏi bệnh của bệnh nhân”. Thống kê này chứng minh vai trò quan trọng của liệu pháp xạ trị gần trong việc cải thiện tỷ lệ sống sót cho bệnh nhân ung thư cổ tử cung.

Chỉ định xạ trị gần trong ung thư cổ tử cung

Liệu pháp xạ trị áp sát được chỉ định cho tất cả các khối u cổ tử cung tiến triển tại chỗ. Những khối u này, thường không được điều trị bằng phẫu thuật, phụ thuộc nhiều vào xạ trị và trong một số trường hợp là hóa trị. Việc áp dụng liệu pháp xạ trị áp sát với xạ trị ngoài giúp tăng cường hiệu quả điều trị, mang lại khả năng chữa khỏi bệnh cao hơn đồng thời giảm thiểu nguy cơ biến chứng.

Nâng cao chất lượng cuộc sống

Ngoài việc tăng cơ hội chữa khỏi, xạ trị áp sát còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân. Bằng cách tập trung liều bức xạ vào khối u và bảo vệ các mô khỏe mạnh xung quanh, bệnh nhân ít gặp các tác dụng phụ cấp tính và khởi phát muộn hơn. Phương pháp này cho phép kiểm soát khối u hiệu quả trong khi vẫn bảo tồn chức năng của các cơ quan quan trọng.

Những hiểu biết sâu sắc của Tiến sĩ Célia Regina Soares làm nổi bật vai trò không thể thiếu của xạ trị áp sát trong điều trị ung thư cổ tử cung. Bằng cách kết hợp độ chính xác của xạ trị áp sát với phạm vi bao phủ rộng hơn của xạ trị ngoài, các bác sĩ ung thư có thể cung cấp liều lượng bức xạ mạnh cho khối u trong khi vẫn bảo vệ các mô và cơ quan khỏe mạnh để nâng cao chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Phương pháp tiếp cận sáng tạo này tối đa hóa cơ hội chữa khỏi bệnh và đảm bảo rằng bệnh nhân có thể mong đợi một tương lai với ít biến chứng nhất và chất lượng cuộc sống tốt hơn.