Liệu pháp xạ trị gần làm tăng mức độ chính xác trong điều trị ung thư vú như thế nào

Tiến sĩ Guinot, Bác sĩ tại Fundación Instituto Valenciano de Oncología ở Valencia giải thích cách những tiến bộ trong phương pháp xạ trị gần hiện nay cho phép tăng độ chính xác trong điều trị ung thư vú mà không cần phải cắt bỏ toàn bộ vú. Ngoại trừ ung thư da, ung thư vú là loại ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ tại Hoa Kỳ. Đây là nguyên nhân gây tử vong do ung thư phổ biến thứ hai ở phụ nữ (1).

cancer treatment
Điều trị bảo tồn vú là phương pháp điều trị được ưu tiên hơn phẫu thuật cắt bỏ vú

Trước đây, phẫu thuật cắt bỏ vú là lựa chọn điều trị được khuyến nghị cho tất cả các giai đoạn của loại ung thư này. Tuy nhiên, các thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng (RCT) quy mô lớn đã chứng minh tỷ lệ sống sót tương đương ở những phụ nữ mắc bệnh giai đoạn sớm (khi khối u còn nhỏ và vẫn còn giới hạn ở vú) cho dù họ được điều trị bằng liệu pháp bảo tồn vú hay phẫu thuật cắt bỏ vú (4). Do đó, phẫu thuật bảo tồn vú đã trở thành lựa chọn điều trị ưu tiên cho những bệnh nhân này.

Tại sao xạ trị gần có thể thay thế cho xạ trị toàn bộ vú?

Trước đây, xạ trị toàn bộ vú được sử dụng sau phẫu thuật để giảm nguy cơ tái phát bệnh bằng cách tiêu diệt các tế bào ung thư tiềm ẩn còn sót lại. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, xạ trị áp sát – một phương pháp xạ trị nội khoa và xạ trị tại chỗ – đã nổi lên như một lựa chọn xạ trị hiệu quả nhưng ít xâm lấn hơn để điều trị ung thư. Xạ trị áp sát cho phép sử dụng liều xạ cao trong khi vẫn bảo tồn được các tế bào và mô khỏe mạnh.

Các nghiên cứu đã phát hiện ra rằng, sau một thập kỷ, xạ trị áp sát đã kiểm soát bệnh lên đến 98% và hầu như không tái phát. Đây là một phương pháp thay thế vô giá cho xạ trị toàn bộ vú truyền thống và đã chứng minh được giá trị của nó trong cuộc chiến chống lại căn bệnh này.

Liệu pháp xạ trị gần là gì?

Xạ trị áp sát là một loại xạ trị thường được sử dụng để điều trị ung thư vú giai đoạn sớm. Phương pháp này đôi khi được gọi là “xạ trị nội” và sẽ nhắm chính xác vào các tế bào ung thư bằng cách đặt vật liệu phóng xạ (hoặc hạt phóng xạ) tại vị trí khối u, hoặc tại vị trí khối u đã được cắt bỏ bằng phẫu thuật.

Tìm hiểu thêm về phương pháp xạ trị gần như là một lựa chọn điều trị ung thư và cách thức hoạt động của phương pháp này bằng cách truy cập: https://aboutbrachytherapy.com/brachytherapy/ .

Ưu điểm của xạ trị một phần vú kết hợp với xạ trị áp sát

Xạ trị áp sát là một hình thức xạ trị hiệu quả để điều trị khối u vú, mang lại nhiều ưu điểm so với xạ trị chùm tia ngoài. Khác với xạ trị chùm tia ngoài, vốn chiếu xạ toàn bộ vú, xạ trị áp sát là một phương pháp thay thế cho các phương pháp điều trị ung thư khác, nhắm chính xác vào các tế bào ung thư bằng cách chiếu xạ liều cao trực tiếp vào vị trí khối u (hoặc vị trí khối u đã được phẫu thuật cắt bỏ) đồng thời giảm thiểu tối đa các mô xung quanh.

Tiến sĩ Guinot nhắc nhở chúng ta rằng dưới vú là phổi, và bên trái là tim. Ông giải thích rằng ngay cả khi xạ trị chùm tia ngoài toàn bộ vú có thể được thực hiện với độ chính xác đáng kể để chiếu xạ các tế bào ung thư: “việc một số liều chiếu đến các cơ quan quan trọng là điều không thể tránh khỏi.” Mặt khác, xạ trị áp sát hạn chế diện tích tiếp xúc với bức xạ trong quá trình điều trị, do đó giảm nguy cơ tác dụng phụ lên các mô xung quanh và khiến nó trở thành một trong những phương pháp điều trị ung thư được dung nạp tốt nhất. Phương pháp này cũng thường cho phép bệnh nhân phục hồi nhanh hơn trong vài tuần.

Xạ trị ngoài có thể gây ra những thay đổi ở da, chẳng hạn như sạm da, cũng như thay đổi kích thước và hình dạng của vú, chẳng hạn như sự co rút nhẹ, điều này không thấy được ở xạ trị gần.

Xạ trị một phần vú bằng liệu pháp áp sát là một phương pháp thay thế hấp dẫn và thú vị để điều trị khối u giai đoạn sớm với tiên lượng thuận lợi. Loại xạ trị nội này đã được nghiên cứu rộng rãi và chứng minh là hiệu quả trong điều trị ung thư mà vẫn bảo tồn được mô lành.

Tiến sĩ Guinot thấy thú vị khi xem xét tỷ lệ tái phát của ung thư vú, loại ung thư đã được điều trị bằng phẫu thuật và xạ trị, sau một vài năm, hoặc lên đến năm, tám hoặc mười năm.

Xạ trị gần để điều trị ung thư vú tái phát.

Cho đến gần đây, và vẫn còn ở nhiều nơi cho đến ngày nay, phương pháp điều trị tiêu chuẩn cho ung thư vú tái phát sau xạ trị là cắt bỏ vú. Phương pháp này cho phép kiểm soát khối u lên đến 95-97% bằng cách cắt bỏ toàn bộ vú. Tuy nhiên, nhờ những tiến bộ trong công nghệ y tế, hiện nay có thể điều trị tế bào ung thư bằng các phương pháp ít xâm lấn hơn và hiệu quả tương đương. Trong hơn 15 năm qua, Tiến sĩ Guinot và các chuyên gia xạ trị ung thư đã sử dụng xạ trị áp sát, cùng với các phương pháp xạ trị khác, như một liệu pháp cứu cánh cho các trường hợp tái phát, cung cấp chiếu xạ một phần tế bào ung thư cho những bệnh nhân đã được xạ trị.

Sự tiện lợi của liệu pháp xạ trị nội khoa quanh phẫu thuật

Bác sĩ Guinot cũng đề cập đến một lợi ích bổ sung của phương pháp xạ trị áp sát. Ông giải thích: “Đối với các khối u nhỏ hoặc khối u thứ phát ở vú, chúng tôi cung cấp một quy trình một lần được gọi là xạ trị áp sát quanh phẫu thuật. Quy trình này bao gồm phẫu thuật cắt bỏ các tế bào ung thư và đặt các ống xạ trị áp sát để truyền liều bức xạ. Tất cả được thực hiện trong cùng một phòng phẫu thuật. Sau quy trình, xạ trị sẽ được thực hiện trong vài ngày.”

Tiến sĩ Guinot kết thúc cuộc phỏng vấn của mình bằng cách đề cập đến một nghiên cứu đã được công bố vào năm ngoái.

Một nghiên cứu gần đây trên 600 bệnh nhân ung thư vú có khối u nhỏ, 300 người đã phẫu thuật cắt bỏ vú và 300 người chỉ điều trị bằng xạ trị nội trong vòng 4-5 ngày đã cho kết quả tương tự nhau một cách đáng chú ý: kiểm soát khối u 95-97%. Xạ trị nội mang lại một giải pháp vô giá trong điều trị ung thư vú, vì nó cho phép giữ nguyên vẹn mô vú đồng thời mang lại kết quả tối ưu.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm.

Duyệt trang web của chúng tôi để biết thêm thông tin về xạ trị trong điều trị ung thư vú , bệnh nhân hướng dẫn , video từ bệnh nhân thực tế đã được xạ trị , câu hỏi thường gặp và nhiều hơn nữa.

Tài liệu tham khảo

(1) https://www.cdc.gov/cancer/breast/basic_info/index.htm