Tác dụng phụ của ung thư cổ tử cung

Ung thư cổ tử cung

Ung thư cổ tử cung là một loại ung thư xảy ra ở các tế bào cổ tử cung, là phần dưới của tử cung nối với âm đạo. Xạ trị nội là một loại xạ trị liên quan đến việc đặt một nguồn phóng xạ bên trong cơ thể, gần khối u, để tiêu diệt các tế bào ung thư. Xạ trị nội, hay còn gọi là xạ trị trong, thường được sử dụng như một phương pháp điều trị ung thư cổ tử cung, có thể dùng riêng lẻ hoặc kết hợp với các phương pháp điều trị khác như xạ trị chùm tia ngoài và hóa trị. Mặc dù xạ trị nội có thể là phương pháp điều trị hiệu quả ung thư cổ tử cung, nhưng nó cũng có thể gây ra các tác dụng phụ. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ thảo luận về các tác dụng phụ tiềm ẩn của xạ trị nội đối với ung thư cổ tử cung và cách kiểm soát chúng.

Tác dụng phụ của xạ trị gần

Tác dụng phụ của xạ trị gần đối với ung thư cổ tử cung có thể khác nhau tùy thuộc vào từng cá nhân, loại và liều lượng bức xạ được sử dụng và các yếu tố rủi ro khác như sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Cũng như tất cả các liệu pháp xạ trị, xạ trị gần sẽ có một số tác dụng phụ. Thông thường, các tác dụng phụ sẽ biến mất sau khi các phương pháp điều trị ung thư cổ tử cung dừng lại. Mọi người phản ứng với các phương pháp điều trị theo những cách khác nhau. Loại tác dụng phụ có thể gặp phải phụ thuộc vào một số yếu tố như giai đoạn ung thư cổ tử cung và liệu có bất kỳ vấn đề sức khỏe phức tạp nào không. Phần lớn bệnh nhân xạ trị gần được điều trị đa phương thức với các phương pháp điều trị khác như phẫu thuật, xạ trị chùm tia ngoài và hóa trị. Điều này khiến việc phân biệt giữa các tác dụng phụ của xạ trị gần, các tác dụng phụ do các phương pháp điều trị khác gây ra và các triệu chứng và biến chứng liên quan đến bệnh trở nên rất khó khăn.

Tác dụng phụ thường gặp của xạ trị gần đối với ung thư cổ tử cung bao gồm khí hư âm đạo, khó chịu hoặc đau khi quan hệ tình dục và tăng tạm thời tần suất hoặc nhu cầu đi tiểu. Các tác dụng phụ tiềm ẩn khác có thể bao gồm khô âm đạo, kích ứng hoặc viêm bàng quang hoặc trực tràng và mệt mỏi. Điều quan trọng là phải thảo luận về bất kỳ tác dụng phụ tiềm ẩn nào với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn và báo cáo bất kỳ triệu chứng nào mà bạn gặp phải trong hoặc sau khi điều trị. Với sự quản lý và hỗ trợ thích hợp, hầu hết các tác dụng phụ của xạ trị gần đối với ung thư cổ tử cung có thể được kiểm soát hiệu quả.

Các lựa chọn điều trị ung thư cổ tử cung

Các lựa chọn điều trị ung thư cổ tử cung phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm giai đoạn ung thư cổ tử cung, kích thước và vị trí của khối u, sức khỏe tổng thể và sở thích của người phụ nữ. Các lựa chọn điều trị chính cho ung thư cổ tử cung bao gồm:

Ca phẫu thuật

Phẫu thuật có thể bao gồm việc cắt bỏ mô ung thư, cổ tử cung và/hoặc tử cung. Trong một số trường hợp, các hạch bạch huyết gần đó cũng có thể được cắt bỏ. Phẫu thuật có thể là một lựa chọn tốt cho những phụ nữ mắc ung thư cổ tử cung giai đoạn đầu muốn bảo tồn khả năng sinh sản của mình.

Xạ trị chùm tia ngoài

Xạ trị chùm tia ngoài (EBRT) là một loại điều trị ung thư sử dụng tia năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư. Đây là phương pháp điều trị không xâm lấn có thể được sử dụng để thu nhỏ khối u hoặc tiêu diệt tế bào ung thư trong cơ thể. EBRT được truyền từ một máy bên ngoài cơ thể và bức xạ được nhắm chính xác vào khu vực cơ thể có ung thư. Phương pháp điều trị này thường được thực hiện hàng ngày trong khoảng thời gian vài tuần, mỗi buổi điều trị chỉ kéo dài vài phút. Liều lượng và thời gian cụ thể của EBRT sẽ tùy thuộc vào từng trường hợp và sẽ được nhóm chăm sóc sức khỏe xác định. Mặc dù EBRT là một phương pháp điều trị hiệu quả, nhưng nó cũng có thể gây ra các tác dụng phụ như mệt mỏi, kích ứng da và tổn thương các mô khỏe mạnh xung quanh ung thư.

Hóa trị

Hóa trị liên quan đến việc sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư. Nó có thể được sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp với xạ trị và có thể được thực hiện trước hoặc sau phẫu thuật. Các loại thuốc được sử dụng trong hóa trị lưu thông khắp cơ thể và tấn công các tế bào ung thư ở bất kỳ nơi nào chúng xuất hiện. Hóa trị có thể được thực hiện trước hoặc sau phẫu thuật để thu nhỏ khối u hoặc tiêu diệt bất kỳ tế bào ung thư nào còn sót lại. Nó cũng có thể được thực hiện kết hợp với xạ trị để làm cho nó hiệu quả hơn. Các loại thuốc cụ thể và thời điểm hóa trị sẽ tùy thuộc vào từng trường hợp và sẽ được nhóm chăm sóc sức khỏe xác định.

Liệu pháp nhắm mục tiêu

Liệu pháp nhắm mục tiêu là một loại điều trị ung thư sử dụng thuốc để nhắm vào các phân tử cụ thể có liên quan đến sự phát triển và lây lan của tế bào ung thư. Không giống như hóa trị, tấn công tất cả các tế bào phân chia nhanh (bao gồm cả tế bào khỏe mạnh), liệu pháp nhắm mục tiêu chính xác hơn và nhằm mục đích nhắm mục tiêu có chọn lọc vào các tế bào ung thư. Đây là một hình thức điều trị mới hơn đang phát triển nhanh chóng và đã cho thấy kết quả đầy hứa hẹn trong việc điều trị nhiều loại ung thư khác nhau, bao gồm cả ung thư cổ tử cung tiến triển. Liệu pháp nhắm mục tiêu có thể được sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp với các phương pháp điều trị khác như hóa trị, xạ trị hoặc phẫu thuật. Loại liệu pháp nhắm mục tiêu cụ thể và thời gian điều trị sẽ tùy thuộc vào từng trường hợp và sẽ được nhóm chăm sóc sức khỏe xác định. Mặc dù liệu pháp nhắm mục tiêu có ít tác dụng phụ hơn hóa trị, nhưng nó vẫn có thể gây ra một số tác dụng phụ như mệt mỏi, buồn nôn và phát ban trên da.

Liệu pháp miễn dịch

Liệu pháp miễn dịch là một loại điều trị ung thư hoạt động bằng cách tăng cường hệ thống miễn dịch của cơ thể để chống lại các tế bào ung thư. Liệu pháp này sử dụng các loại thuốc giúp hệ thống miễn dịch nhận biết và tấn công các tế bào ung thư hiệu quả hơn. Liệu pháp miễn dịch đã được chấp thuận để điều trị nhiều loại ung thư khác nhau, bao gồm một số dạng ung thư cổ tử cung. Liệu pháp này có thể được sử dụng như một phương pháp điều trị độc lập hoặc kết hợp với các phương pháp điều trị khác như hóa trị hoặc xạ trị. Loại liệu pháp miễn dịch cụ thể và thời gian điều trị sẽ tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể và sẽ được nhóm chăm sóc sức khỏe xác định. Liệu pháp miễn dịch đã cho thấy kết quả khả quan trong điều trị ung thư cổ tử cung, nhưng nó cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ như mệt mỏi, các triệu chứng giống như cúm và phát ban trên da. Các tác dụng phụ khác nhau tùy thuộc vào loại liệu pháp miễn dịch cụ thể được sử dụng và phản ứng của từng bệnh nhân đối với phương pháp điều trị.

Điều trị bằng xạ trị gần

Liệu pháp xạ trị gần là một loại liệu pháp xạ trị liên quan đến việc đặt các nguồn phóng xạ bên trong hoặc bên cạnh khối u, cung cấp liều lượng bức xạ cao trực tiếp đến các tế bào ung thư trong khi giảm thiểu sự tiếp xúc với các mô khỏe mạnh gần đó. Liệu pháp xạ trị gần thường được sử dụng như một lựa chọn điều trị ung thư cổ tử cung, cũng như các loại ung thư khác như ung thư tuyến tiền liệt, vú và phổi. Có hai loại liệu pháp xạ trị gần: liệu pháp xạ trị gần liều thấp (LDR) và liệu pháp xạ trị gần liều cao (HDR). Liệu pháp xạ trị gần LDR liên quan đến việc cấy các hạt phóng xạ nhỏ trực tiếp vào khối u, tại đó chúng từ từ giải phóng liều lượng bức xạ thấp trong khoảng thời gian vài tuần hoặc vài tháng. Mặt khác, liệu pháp xạ trị gần HDR liên quan đến việc cung cấp liều lượng bức xạ cao vào khối u trong một khoảng thời gian ngắn bằng cách sử dụng một máy cung cấp bức xạ thông qua ống thông hoặc đầu phát được đặt trong hoặc xung quanh khối u. Liệu pháp xạ trị gần có thể được sử dụng như một phương pháp điều trị độc lập hoặc kết hợp với các phương pháp điều trị khác như phẫu thuật, hóa trị hoặc xạ trị chùm tia ngoài. Lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào giai đoạn ung thư, kích thước và vị trí của khối u, và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Mặc dù xạ trị nội thường được dung nạp tốt, nhưng nó có thể gây ra một số tác dụng phụ như đau, sưng và bầm tím ở vùng đặt hạt hoặc dụng cụ bôi, cũng như các vấn đề về tiết niệu hoặc ruột tùy thuộc vào vị trí của khối u. Tuy nhiên, những tác dụng phụ này thường là tạm thời và có thể được kiểm soát bằng thuốc hoặc các biện pháp hỗ trợ khác.

Ưu điểm của xạ trị gần trong điều trị ung thư cổ tử cung

Liệu pháp xạ trị gần có một số lợi thế để điều trị ung thư cổ tử cung hiệu quả. Một số lợi thế này bao gồm:

  1. Điều trị nhắm mục tiêu: Liệu pháp xạ trị gần đưa tia xạ trực tiếp vào vị trí khối u, giảm thiểu tối đa sự tiếp xúc của tia xạ với các mô và cơ quan khỏe mạnh.
  2. Tỷ lệ thành công cao: Liệu pháp xạ trị gần đã được chứng minh là có tỷ lệ thành công cao trong điều trị ung thư cổ tử cung, với tỷ lệ chữa khỏi tương đương với phẫu thuật.1
  3. Thời gian điều trị ngắn hơn: Xạ trị gần thường yêu cầu ít buổi điều trị hơn so với xạ trị chùm tia ngoài hoặc hóa trị.
  4. Giảm tác dụng phụ: Vì xạ trị gần đưa tia xạ trực tiếp vào vị trí khối u nên có thể giảm thiểu tác dụng phụ liên quan đến các phương pháp điều trị khác, chẳng hạn như xạ trị chùm tia ngoài.
  5. Quy trình ngoại trú: Liệu pháp xạ trị gần thường được thực hiện ngoại trú, nghĩa là bệnh nhân thường có thể về nhà ngay trong ngày thực hiện thủ thuật.

Tác dụng phụ của xạ trị gần

Xạ trị thường đi kèm với các tác dụng phụ. Những tác dụng phụ này được biết đến rộng rãi và hầu hết các tác dụng phụ không phụ thuộc vào loại xạ trị. Tuy nhiên, xạ trị gần có liên quan đến việc bảo vệ các mô khỏe mạnh xung quanh khỏi bức xạ không cần thiết với khả năng gây ra ít tác dụng phụ hơn so với các phương pháp thay thế như xạ trị chùm tia ngoài.1-2 Mọi người phản ứng với các phương pháp điều trị theo những cách khác nhau. Một số tác dụng phụ có thể xuất hiện trong thời gian ngắn (được gọi là tác dụng phụ cấp tính) hoặc có thể xuất hiện sau đó vài tháng (tác dụng phụ dài hạn).

Câu trả lời chính xác để giải quyết ung thư cổ tử cung

Tải xuống hướng dẫn dành cho bệnh nhân ung thư cổ tử cung (pdf)

Trích dẫn

1 – Jay P. Ciezki, MDEAK (2009) Liệu pháp xạ trị gần hay phẫu thuật? Một góc nhìn tổng hợp, Cancer Network. MJH Life Sciences. Có tại: https://www.cancernetwork.com/view/brachytherapy-or-surgery-composite-view