Sáu tiến bộ đầy hứa hẹn trong việc chăm sóc bệnh ung thư

2,30 phút đọc

Ung thư vẫn là một thách thức sức khỏe toàn cầu sâu sắc, ảnh hưởng đến hàng triệu sinh mạng trên toàn thế giới với số ca tử vong khổng lồ. Theo Đài quan sát ung thư toàn cầu, chỉ riêng tại Hoa Kỳ, số liệu gần đây cho thấy có hơn 2,3 triệu ca mới và hơn 605.000 ca tử vong vào năm 2022 (1) . Tại Châu Phi*, con số này lên tới 1.185.216 ca mới và 763.843 ca tử vong trong cùng năm (2) và tại Ấn Độ là 1.413.316 ca mới và 916.827 ca tử vong (3) . Chỉ riêng tại Hoa Kỳ, số liệu gần đây cho thấy có 1,9 triệu ca mới và hơn 600.000 ca tử vong vào năm 2022 (1) . Trên toàn cầu, đây là nguyên nhân gây tử vong đứng thứ hai, cướp đi sinh mạng của gần 10 triệu người vào năm 2018. Tuy nhiên, giữa những số liệu thống kê đáng suy ngẫm này, vẫn còn hy vọng. Với những đột phá trong nghiên cứu ung thư và những tiến bộ trong điều trị ung thư, chúng ta đang hiểu sâu hơn về sự phức tạp của ung thư, mang lại sự lạc quan mới cho việc phát triển các phương pháp điều trị hiệu quả hơn để chống lại kẻ thù đáng gờm này. Bài viết này khám phá sáu tiến bộ đầy hứa hẹn trong chăm sóc ung thư, từ chẩn đoán ung thư đến điều trị và liệu pháp.

Chẩn đoán ung thư

1. Xét nghiệm di truyền – Một bước ngoặt (4)

Xét nghiệm di truyền đã cách mạng hóa việc chăm sóc ung thư bằng cách phân tích DNA của bệnh nhân để xác định các đột biến di truyền có liên quan đến nguy cơ ung thư và phương pháp điều trị. Xét nghiệm này sử dụng mẫu máu, nước bọt hoặc mô để đánh giá nguy cơ di truyền và hồ sơ khối u. Ví dụ, các xét nghiệm như BRCA1/BRCA2 có thể phát hiện ra các đột biến di truyền khiến cá nhân dễ mắc ung thư vú và ung thư buồng trứng, trong khi xét nghiệm EGFR (Epidermal Growth Factor Receptor) phát hiện ra các đột biến ảnh hưởng đến phản ứng với các phương pháp điều trị ung thư phổi. Những đột phá trong chẩn đoán ung thư này cho phép áp dụng các phương pháp tiếp cận phù hợp, tối ưu hóa kết quả điều trị.

2. Sinh thiết lỏng (5)

Sinh thiết lỏng cung cấp một phương pháp ít xâm lấn hơn so với sinh thiết mô truyền thống. Chúng kiểm tra máu hoặc các chất dịch cơ thể khác để tìm tế bào ung thư hoặc các mảnh DNA do khối u giải phóng. Kỹ thuật này tạo điều kiện phát hiện sớm ung thư, theo dõi phản ứng điều trị và xác định các đột biến kháng thuốc, do đó cho phép lựa chọn điều trị nhanh chóng và phù hợp hơn.

Liệu pháp miễn dịch nhắm mục tiêu

3. Liệu pháp tế bào CAR-T (CAR-T) (6)

Liệu pháp tế bào CAR-T thúc đẩy phản ứng miễn dịch của cơ thể để chống lại ung thư bằng cách sửa đổi tế bào T của chính bệnh nhân để nhận biết và tấn công tế bào ung thư chính xác hơn. Không giống như hóa trị liệu truyền thống, liệu pháp này nhắm vào tế bào ung thư trong khi vẫn bảo vệ tế bào khỏe mạnh.

Liệu pháp CAR-T tăng cường khả năng chống lại ung thư của hệ thống miễn dịch bằng cách biến đổi tế bào T bằng thụ thể kháng nguyên khảm (CAR) liên kết đặc hiệu với protein tế bào ung thư. Liệu pháp này chủ yếu được sử dụng cho các bệnh ung thư máu như u lympho và bệnh bạch cầu.

Tiến bộ trong liệu pháp điều trị ung thư này đã cho thấy thành công ấn tượng trong việc điều trị ung thư máu giai đoạn cuối, thường dẫn đến thuyên giảm lâu dài. Các ví dụ được FDA chấp thuận bao gồm Kymriah®, Yescarta®, Tecartus®, Breyanzi®, Abecma® và Carvykti®.

4. Liệu pháp kiểm soát miễn dịch (7)

Một loại liệu pháp miễn dịch, được gọi là chất ức chế điểm kiểm soát, ngăn chặn các tín hiệu ức chế trong hệ thống miễn dịch, cho phép nó nhắm mục tiêu và tấn công các tế bào ung thư mạnh mẽ hơn. Ban đầu được chấp thuận vào năm 2011 cho bệnh u hắc tố, chất ức chế điểm kiểm soát kể từ đó đã được chứng thực cho nhiều loại ung thư khác nhau (như ung thư phổi, gan và đại tràng) và là một tiến bộ quan trọng trong liệu pháp miễn dịch ung thư.

Liệu pháp tế bào CAR-T và phương pháp ức chế điểm kiểm soát miễn dịch mở ra những con đường đầy hứa hẹn cho việc điều trị ung thư, đặc biệt là trong những bối cảnh cụ thể. Các nhà nghiên cứu đang tìm hiểu liệu việc kết hợp hai liệu pháp này có thể cải thiện kết quả điều trị hay không. Tuy nhiên, lĩnh vực này vẫn đang được nghiên cứu.

5. Liên hợp kháng thể-thuốc (ADC)

Thuốc liên hợp kháng thể-thuốc (ADC) là một loại điều trị ung thư kết hợp liệu pháp miễn dịch và liệu pháp nhắm mục tiêu. Chúng sử dụng kháng thể đơn dòng, hóa trị liệu và protein liên kết để nhắm trực tiếp vào các tế bào ung thư, tránh các tác động có hại của hóa trị liệu truyền thống. Về cơ bản, ADC kết hợp độ chính xác của liệu pháp nhắm mục tiêu với tác dụng tăng cường miễn dịch của liệu pháp miễn dịch, mang lại hy vọng về kết quả tốt hơn trong điều trị ung thư.

ADC đã cho thấy tiềm năng to lớn và đã được khẳng định là ứng cử viên sáng giá cho liệu pháp điều trị ung thư nhắm mục tiêu với thành công gần đây của một số sản phẩm. (8)

Tiến bộ trong liệu pháp xạ trị

6. Xạ trị gần

Những tiến bộ gần đây trong liệu pháp xạ trị bao gồm nhắm mục tiêu theo thời gian thực bằng chất đánh dấu, điều chỉnh việc cung cấp bức xạ dựa trên phản hồi của công nghệ PET; dược phẩm phóng xạ nhắm mục tiêu vào các tế bào ung thư ở cấp độ tế bào; và xạ trị FLASH, cung cấp bức xạ cường độ cực cao. Liệu pháp xạ trị gần, được gọi là liệu pháp xạ trị bên trong, cũng đóng vai trò quan trọng trong điều trị ung thư. Liệu pháp xạ trị gần đạt được mục tiêu chính xác bằng cách cung cấp bức xạ trực tiếp bên trong hoặc gần khối u, giúp giảm thiểu tổn thương cho các mô khỏe mạnh và giảm tác dụng phụ, đánh dấu những tiến bộ đáng kể trong các kỹ thuật điều trị ung thư. Dữ liệu gần đây hỗ trợ hiệu quả của nó, (9) định vị liệu pháp xạ trị gần cho một cuộc phục hưng trong chăm sóc ung thư.

Bối cảnh chăm sóc ung thư liên tục phát triển, được thúc đẩy bởi nghiên cứu và những tiến bộ hứa hẹn một tương lai của các phương pháp điều trị được cá nhân hóa và dễ tiếp cận hơn trên toàn thế giới. Những đột phá trong chẩn đoán ung thư và các liệu pháp nhắm mục tiêu như liệu pháp tế bào CAR-T và chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch đang đi đầu trong cuộc chiến chống lại ung thư này. Ngoài ra, các phương pháp điều trị xạ trị tiên tiến như xạ trị áp sát đang chuyển đổi việc chăm sóc ung thư, nhấn mạnh những tiến bộ đáng kể trong điều trị ung thư mang lại lợi ích cho các nhà nghiên cứu, bác sĩ và bệnh nhân.

Tài liệu tham khảo:
  1. 840-tờ-thông-tin-Hoa-Kỳ-Mỹ.pdf (who.int)
  1. 903-africa-fact-sheet.pdf (who.int)
  1. 356-india-fact-sheet.pdf (who.int)
  1. Tờ thông tin về xét nghiệm di truyền – NCI (cancer.gov)
  1. Sinh thiết lỏng: tương lai của việc phát hiện sớm ung thư
  1. Tế bào CAR T so với thuốc kiểm soát điểm miễn dịch | Liên minh liệu pháp gen ung thư (acgtfoundation.org)
  1. Thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch – NCI (cancer.gov)
  1. Frontiers | Liên hợp thuốc kháng thể: sự thay đổi mô hình trong liệu pháp điều trị ung thư có mục tiêu (frontiersin.org)
  2. Nghiên cứu EMBRACE II: Kết quả và triển vọng của hai thập kỷ tiến hóa trong nhóm làm việc GEC-ESTRO GYN và các nghiên cứu EMBRACE – Xạ trị ung thư lâm sàng và chuyển dịch (ctro.science)