Giải mã các thuật ngữ y khoa về ung thư
3,50 phút đọc

Nhận được chẩn đoán ung thư có thể là điều quá sức, đặc biệt là với thuật ngữ y khoa phức tạp liên quan. Hướng dẫn này phân tích các thuật ngữ phổ biến liên quan đến ung thư và giải quyết những thuật ngữ thường gây nhầm lẫn, mang lại sự an tâm và giúp bạn tập trung vào sức khỏe và quá trình phục hồi của mình trong thời gian đầy thử thách này.
Thuật ngữ ung thư (1)
Liệu pháp bổ trợ
Điều trị ung thư bổ sung được thực hiện sau khi điều trị chính để giảm nguy cơ ung thư tái phát. Điều này có thể bao gồm hóa trị, xạ trị, hormone hoặc liệu pháp nhắm mục tiêu.
Sinh thiết
Một thủ thuật lấy mẫu mô và kiểm tra dưới kính hiển vi để xác định xem có ung thư hay không .
Liệu pháp xạ trị gần
Xạ trị gần , còn được gọi là xạ trị nội, là một hình thức điều trị ung thư bao gồm việc đặt các nguồn phóng xạ vào bên trong cơ thể để truyền bức xạ trực tiếp đến khối u, cho phép liều lượng bức xạ cao trong khi giảm thiểu tiếp xúc với các mô khỏe mạnh xung quanh.
Bệnh ung thư
Một căn bệnh đặc trưng bởi sự phát triển và lây lan không kiểm soát của các tế bào bất thường trong cơ thể, có thể xâm lấn và phá hủy các mô và cơ quan khỏe mạnh.
Hóa trị
Một phương pháp điều trị sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư. Có thể dùng qua đường tĩnh mạch hoặc đường uống.
Thử nghiệm lâm sàng
Thử nghiệm lâm sàng là các nghiên cứu được thiết kế để thử nghiệm những phương pháp mới nhằm ngăn ngừa, chẩn đoán hoặc điều trị ung thư.
Liệu pháp điện tử
Liệu pháp xạ trị áp sát điện tử (eBT) sử dụng nguồn tia X thu nhỏ để truyền liều bức xạ cao trực tiếp đến vị trí khối u. Công nghệ di động này giảm thiểu tổn thương cho các mô khỏe mạnh, cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân và yêu cầu che chắn tối thiểu, khiến đây trở thành lựa chọn điều trị ung thư tiện lợi và hiệu quả.
Cấp
Cấp độ ung thư đề cập đến mô tả về khối u dựa trên mức độ bất thường của các tế bào ung thư dưới kính hiển vi và tốc độ khối u có thể phát triển và lan rộng. Cấp độ cao hơn thường chỉ ra ung thư hung hãn hơn.
Mô học
Nghiên cứu về cấu trúc vi mô của mô. Trong ung thư, nó đề cập đến sự xuất hiện của các tế bào khối u dưới kính hiển vi .
Liệu pháp miễn dịch
Một phương pháp điều trị ung thư giúp hệ thống miễn dịch của bạn chống lại ung thư.
Di căn
Khi ung thư di căn từ vị trí ban đầu sang các bộ phận khác của cơ thể.
Di căn
Di căn là quá trình mà các tế bào ung thư lan từ vị trí ban đầu (chính) đến các bộ phận khác của cơ thể, hình thành các khối u mới (thứ cấp). Sự lan truyền này có thể xảy ra thông qua hệ thống máu hoặc bạch huyết.
Liệu pháp tân bổ trợ
Điều trị trước khi điều trị chính để thu nhỏ khối u. Điều này có thể làm cho phương pháp điều trị chính, chẳng hạn như phẫu thuật, hiệu quả hơn.
Ung thư học
Ngành y học liên quan đến việc phòng ngừa, chẩn đoán và điều trị ung thư. Các bác sĩ chuyên điều trị ung thư được gọi là bác sĩ ung thư.
Chăm sóc giảm nhẹ
Chăm sóc y tế chuyên khoa tập trung vào việc giảm nhẹ các triệu chứng và căng thẳng của một căn bệnh nghiêm trọng, bao gồm cả ung thư. Mục tiêu là cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân và gia đình.
Tiên lượng
Ước tính về diễn biến và kết quả có thể xảy ra của bệnh dựa trên dữ liệu từ những bệnh nhân trước đó có chẩn đoán tương tự.
Xạ trị
Việc sử dụng bức xạ năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc làm co khối u. Có thể là bên ngoài (từ một máy bên ngoài cơ thể) hoặc bên trong (từ một nguồn phóng xạ đặt bên trong cơ thể), còn được gọi là xạ trị áp sát.
Sự tái diễn
Sự tái phát của bệnh ung thư sau khi điều trị và sau một thời gian cải thiện.
Vật liệu chịu lửa
Chỉ tình trạng ung thư không đáp ứng với điều trị hoặc tái phát sau một thời gian cải thiện, cho thấy tình trạng kháng thuốc với các liệu pháp tiêu chuẩn.
Sự thuyên giảm
Khoảng thời gian mà các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh ung thư giảm hoặc biến mất. Sự thuyên giảm có thể là một phần hoặc toàn bộ.
Các giai đoạn
Phân giai đoạn đề cập đến mức độ ung thư đã lan rộng từ vị trí ban đầu. Phân giai đoạn giúp bác sĩ đưa ra tiên lượng và kế hoạch điều trị.
Liệu pháp nhắm mục tiêu
Một phương pháp điều trị ung thư sử dụng thuốc hoặc các chất khác để xác định chính xác và tấn công tế bào ung thư, thường gây tổn thương nhỏ đến các tế bào bình thường.
Khối u
Khối u là sự phát triển bất thường của tế bào. Khối u có thể lành tính (không phải ung thư) hoặc ác tính (ung thư).
Những quan niệm sai lầm phổ biến về thuật ngữ ung thư
Hiểu thuật ngữ ung thư có thể gây nhầm lẫn và bệnh nhân thường gặp phải một số hiểu lầm phổ biến. Sau đây là một số ví dụ:
Ung thư so với khối u
- Quan niệm sai lầm: Tất cả khối u đều là ung thư.
- Giải thích: Khối u là sự phát triển bất thường của các tế bào. Khối u có thể lành tính (không phải ung thư) hoặc ác tính (ung thư). Ung thư đề cập cụ thể đến các khối u ác tính có khả năng xâm lấn các mô lân cận và lan sang các bộ phận khác của cơ thể.
Giai đoạn so với Cấp độ
- Quan niệm sai lầm: Giai đoạn và cấp độ có nghĩa giống nhau.
- Giải thích: Giai đoạn đề cập đến mức độ ung thư trong cơ thể, bao gồm kích thước của khối u và liệu nó đã lan đến hạch bạch huyết hay các cơ quan khác hay chưa. Cấp độ mô tả mức độ bất thường của các tế bào ung thư dưới kính hiển vi và cho biết khối u có khả năng phát triển và lan rộng nhanh như thế nào.
Thuyên giảm so với chữa khỏi
- Quan niệm sai lầm: Thuyên giảm có nghĩa là bệnh ung thư đã được chữa khỏi.
- Giải thích: Thuyên giảm có nghĩa là các dấu hiệu và triệu chứng của ung thư giảm hoặc biến mất. Có thể là một phần hoặc toàn bộ. Chữa khỏi có nghĩa là không còn dấu vết ung thư sau khi điều trị và ung thư sẽ không tái phát. Thuyên giảm có thể là tạm thời, trong khi chữa khỏi là vĩnh viễn.
Hóa trị so với Xạ trị
- Quan niệm sai lầm: Hóa trị và xạ trị là giống nhau.
- Giải thích: Hóa trị sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư trên khắp cơ thể. Xạ trị sử dụng bức xạ năng lượng cao để nhắm mục tiêu và tiêu diệt tế bào ung thư ở một khu vực cụ thể.
Di căn so với tái phát
- Quan niệm sai lầm: Di căn và tái phát là như nhau.
- Giải thích: Di căn là tình trạng ung thư đã lan từ vị trí ban đầu đến các bộ phận khác của cơ thể. Tái phát có nghĩa là ung thư đã quay trở lại sau khi điều trị, tại vị trí ban đầu hoặc ở nơi khác trong cơ thể.
Khối u lành tính và khối u ác tính (2)
- Quan niệm sai lầm: U lành tính là vô hại và không cần điều trị.
- Giải thích: Mặc dù khối u lành tính không phải là ung thư và thường không lan rộng, chúng vẫn có thể gây ra vấn đề nếu chúng phát triển đủ lớn để đè lên các cơ quan hoặc cấu trúc quan trọng. Khối u ác tính là ung thư và có thể xâm lấn các mô gần đó và lan sang các bộ phận khác của cơ thể.
Chăm sóc giảm nhẹ so với chăm sóc tại nhà
- Quan niệm sai lầm: Chăm sóc giảm nhẹ giống như chăm sóc cuối đời.
- Giải thích: Chăm sóc giảm nhẹ là dịch vụ chăm sóc y tế chuyên khoa tập trung vào việc giảm nhẹ các triệu chứng và căng thẳng của một căn bệnh nghiêm trọng, và có thể được cung cấp ở bất kỳ giai đoạn nào của bệnh. Chăm sóc tại nhà là một loại hình chăm sóc giảm nhẹ dành cho những bệnh nhân đang ở giai đoạn cuối đời, thường là khi phương pháp điều trị chữa khỏi không còn khả thi nữa.
Hiểu các thuật ngữ liên quan đến ung thư là điều cần thiết để cảm thấy tự tin hơn và bớt lo lắng hơn trong suốt hành trình điều trị của bạn. Sự quen thuộc với ngôn ngữ ung thư giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt, đặt câu hỏi đúng và tích cực tham gia với nhóm chăm sóc sức khỏe của bạn. Bằng cách hiểu các thuật ngữ, bạn có thể tập trung vào sức khỏe của mình với sự an tâm hơn, giảm bớt gánh nặng về mặt cảm xúc khi được chẩn đoán mắc ung thư.
Tài liệu tham khảo
- Chín từ thông dụng cần biết. https://my.clevelandclinic.org/-/scassets/files/org/cancer/newly-diagnosed-cancer-flyer.pdf?la=en
- Khối u ác tính và lành tính: Sự khác biệt giữa chúng (verywellhealth.com)