Các thủ thuật xạ trị gần cho các loại ung thư khác nhau

Tiến sĩ Ferran Guedea, Trưởng khoa Xạ trị Ung thư tại ICO của Viện Ung thư Catalan ở Barcelona, phác thảo khái quát về loại ung thư và kết quả của đơn vị xạ trị gần. Ông cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc công bố kết quả để đánh giá hiệu quả điều trị và cải thiện độ chính xác và kết quả.

Tiến sĩ Ferran Gueda và nhóm của ông điều trị nhiều loại ung thư bằng nhiều phương pháp điều trị khác nhau, bao gồm cả xạ trị gần.

Liệu pháp xạ trị gần là gì?

Xạ trị gần, còn được gọi là xạ trị nội, là phương pháp điều trị bằng xạ trị để điều trị ung thư và các tình trạng bệnh khác.

Nó bao gồm việc đặt vật liệu phóng xạ trực tiếp vào hoặc gần vị trí khối u (đôi khi là khoang cơ thể) và truyền liều bức xạ đến các tế bào ung thư trong khi giảm thiểu tiếp xúc với các mô khỏe mạnh xung quanh. Các nguồn bức xạ có thể ở dạng hạt, dây hoặc ống thông, được đưa vào cơ thể tạm thời hoặc vĩnh viễn.

Khi điều trị ung thư, bác sĩ xạ trị có thể điều chỉnh liều bức xạ và thực hiện xạ trị gần liều cao (HDR) hoặc liều thấp (LDR).

Liệu pháp xạ trị áp sát được sử dụng để điều trị nhiều loại ung thư khác nhau, bao gồm ung thư phụ khoa, ung thư tuyến tiền liệt, ung thư vú, ung thư đầu và cổ, và ung thư da. Liệu pháp này có một số ưu điểm, chẳng hạn như liều điều trị cao hơn cho khối u và bảo vệ các mô khỏe mạnh gần đó, với thời gian điều trị tổng thể ngắn hơn.

Xạ trị gần có thể được sử dụng như phương pháp điều trị chính hoặc kết hợp với các phương pháp điều trị xạ trị khác như phẫu thuật hoặc hóa trị, tùy thuộc vào loại ung thư và giai đoạn cụ thể.

Ba tình trạng chính được điều trị bằng liệu pháp xạ trị gần của Tiến sĩ Guedea
Ung thư phụ khoa

Đơn vị của Tiến sĩ Guedea thực hiện khoảng một nghìn thủ thuật xạ trị nội bộ mỗi năm. Hầu hết trong số đó liên quan đến việc điều trị ung thư phụ khoa, cụ thể là ung thư cổ tử cung, nội mạc tử cung và âm đạo.

Ung thư vú

Phòng khám của Tiến sĩ Guedea điều trị ung thư vú với chuyên môn đặc biệt về xạ trị một phần vú. Sử dụng kỹ thuật nhiều ống thông, nhóm của ông cung cấp các tùy chọn phân đoạn được thiết kế riêng, từ bốn ngày đến một phân đoạn duy nhất, đáp ứng nhu cầu của từng bệnh nhân. Mục tiêu của họ là cung cấp phương pháp điều trị hiệu quả và hiệu suất cao, đảm bảo kết quả tối ưu cho những bệnh nhân tìm kiếm phương pháp xạ trị áp sát vú.

Ung thư tuyến tiền liệt

Hơn 60% các thủ thuật được thực hiện tập trung vào điều trị ung thư tuyến tiền liệt thông qua phương pháp xạ trị nội tuyến tiền liệt sử dụng hạt xạ trị nội liều thấp và xạ trị nội liều cao để tăng cường cho bệnh nhân u tuyến tiền liệt có nguy cơ cao, mang lại kết quả tuyệt vời đã được công bố.

Các điều kiện khác

Cuối cùng, bác sĩ Guedea còn thực hiện phương pháp điều trị xạ trị gần hiệu quả cho nhiều loại khối u khác, bao gồm u hắc tố màng mạch ác tính, tất cả các bệnh về tai, mũi, họng, cũng như một loạt các bệnh về da.

Tầm quan trọng của các nghiên cứu và ấn phẩm nhằm chứng minh kết quả và kết quả của các thủ thuật xạ trị gần đối với bệnh ung thư

Ngoài công nghệ và kinh nghiệm, Tiến sĩ Guedea nhấn mạnh tầm quan trọng của kết quả điều trị thúc đẩy cải tiến liên tục và đảm bảo kết quả tối ưu cho bệnh nhân.

Ưu điểm của xạ trị gần so với các phương pháp điều trị ung thư khác

Liệu pháp xạ trị áp sát, còn được gọi là liệu pháp xạ trị bên trong, có một số ưu điểm so với các phương pháp điều trị ung thư khác. Một trong những ưu điểm chính của nó là khả năng phân phối bức xạ chính xác và có mục tiêu trực tiếp đến vị trí khối u. Phương pháp tiếp cận tập trung này cho phép đưa liều bức xạ cao hơn vào khối u trong khi giảm thiểu tiếp xúc với các mô khỏe mạnh xung quanh.

Hiệu quả điều trị: xạ trị áp sát đã chứng minh kết quả tuyệt vời trong nhiều loại điều trị ung thư. Liều bức xạ cao được truyền trực tiếp đến khối u giúp kiểm soát khối u hiệu quả và tăng cơ hội loại bỏ bệnh tại chỗ.

Kiểm soát bệnh là mục tiêu chính trong điều trị ung thư và xạ trị gần đã được chứng minh là có hiệu quả cao trong việc kiểm soát bệnh tại chỗ. Bằng cách đưa bức xạ trực tiếp vào khối u, xạ trị gần giúp tiêu diệt các tế bào ung thư và ngăn chặn sự phát triển của chúng. Phương pháp tiếp cận có mục tiêu này đặc biệt có lợi trong các trường hợp khối u giới hạn ở một khu vực hoặc cơ quan cụ thể, cho phép điều trị chính xác và giảm nguy cơ ung thư tái phát.

Kiểm soát độc tính điều trị: bằng cách đưa bức xạ trực tiếp vào khối u trong khi giảm thiểu tiếp xúc với các mô khỏe mạnh, xạ trị áp sát có thể làm giảm nguy cơ tác dụng phụ và biến chứng. So với xạ trị chùm tia ngoài, trong đó bức xạ đi qua các mô khỏe mạnh để tiếp cận khối u, xạ trị áp sát có tỷ lệ độc tính liên quan đến điều trị thấp hơn.

Tầm quan trọng của việc công bố kết quả và tiến hành nghiên cứu

Tiến sĩ Guedea nhấn mạnh tầm quan trọng của việc công bố kết quả để đánh giá hiệu quả điều trị, tỷ lệ kiểm soát bệnh và độc tính của điều trị.

Các ấn phẩm đáng chú ý bao gồm kinh nghiệm của họ với xạ trị cục bộ iốt-125 và xạ trị cục bộ HDR như một biện pháp tăng cường các trường hợp ung thư tuyến tiền liệt. Ngoài ra, sự tham gia của họ vào nghiên cứu GEC-ESTRO đã cho thấy kết quả tuyệt vời trong xạ trị một phần vú, với tỷ lệ tái phát tại chỗ tối thiểu và độc tính liên quan đến điều trị thấp.